Language/Japanese/Culture/Natural-Disasters-and-Risk-Prevention/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
JapaneseVăn hóaKhóa học 0 đến A1Thảm họa thiên nhiên và phòng ngừa rủi ro tại Nhật Bản

Thảm họa thiên nhiên và phòng ngừa rủi ro tại Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Nhật Bản là một quốc gia nằm trên vòng hồi lưu Thái Bình Dương, nơi mà các trận động đất, sóng thần, và bão lớn xảy ra thường xuyên. Vì thế, việc phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại từ các thảm họa thiên nhiên là rất quan trọng tại Nhật Bản. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thảm họa tự nhiên thường xuyên xảy ra tại Nhật Bản và các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại được thực hiện.

Động đất[sửa | sửa mã nguồn]

Nhật Bản là nơi xảy ra các trận động đất nhiều nhất trên thế giới. Vì thế, các biện pháp phòng ngừa động đất và giảm thiểu thiệt hại từ động đất đã được phát triển rất tốt tại Nhật Bản.

Các biện pháp phòng ngừa động đất bao gồm xây dựng các tòa nhà và công trình có khả năng chịu đựng động đất cao, việc đào tạo và nâng cao nhận thức của người dân về động đất, và việc lắp đặt các thiết bị cảnh báo động đất.

Để giảm thiểu thiệt hại từ động đất, các biện pháp bao gồm làm chắc các đồ vật trong nhà, lắp đặt các bộ lọc không khí để ngăn chặn bụi và các chất độc từ các công trình bị phá hủy, và việc hướng dẫn người dân cách thức ứng phó với động đất.

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến động đất:

Nhật Bản Phiên âm Tiếng Việt
地震 じしん (jishin) Động đất
震度 しんど (shindo) Độ rung động đất
揺れる ゆれる (yureru) Rung động
津波 つなみ (tsunami) Sóng thần

Sóng thần[sửa | sửa mã nguồn]

Nhật Bản là một quốc gia nằm trên vòng hồi lưu Thái Bình Dương, nơi mà các trận động đất và sóng thần xảy ra thường xuyên. Sóng thần có thể gây ra thiệt hại lớn cho các khu vực ven biển.

Các biện pháp phòng ngừa sóng thần bao gồm việc xây dựng các tường chắn sóng và các cấu trúc phòng ngừa sóng thần khác. Việc đào tạo và nâng cao nhận thức của người dân về sóng thần cũng rất quan trọng.

Để giảm thiểu thiệt hại từ sóng thần, người dân cần di chuyển đến các khu vực an toàn và tránh xa các khu vực ven biển. Ngoài ra, người dân cần lắng nghe các cảnh báo sóng thần và tuân thủ các chỉ dẫn được cung cấp.

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến sóng thần:

Nhật Bản Phiên âm Tiếng Việt
津波 つなみ (tsunami) Sóng thần
うみ (umi) Biển
なみ (nami) Sóng
避難 ひなん (hinan) Sơ tán

Bão lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Bão lớn là một thảm họa thiên nhiên khác thường xảy ra tại Nhật Bản. Các bão lớn có thể gây ra thiệt hại nặng nề cho những khu vực bị ảnh hưởng.

Các biện pháp phòng ngừa bão lớn bao gồm việc xây dựng các công trình chịu bão, cung cấp những thông tin cập nhật về bão cho người dân, và việc đào tạo và nâng cao nhận thức của người dân về bão.

Để giảm thiểu thiệt hại từ bão lớn, người dân cần tìm nơi trú ẩn an toàn và tránh xa các khu vực bị ảnh hưởng. Ngoài ra, người dân cần lắng nghe các cảnh báo về bão và tuân thủ các chỉ dẫn được cung cấp.

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bão:

Nhật Bản Phiên âm Tiếng Việt
台風 たいふう (taifuu) Bão lớn
かぜ (kaze) Gió
あめ (ame) Mưa
避難 ひなん (hinan) Sơ tán

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về các thảm họa tự nhiên thường xuyên xảy ra tại Nhật Bản và các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại từ các thảm họa đó. Việc phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại từ các thảm họa thiên nhiên là rất quan trọng tại Nhật Bản, và đó cũng là một phần của văn hóa Nhật Bản.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson